--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự tin
+ adj
self-confident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tin"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tự tin"
:
thất tín
thư tín
tự tin
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
tự tin
:
self-confident